--

bạo dạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo dạn

+ adj  

  • Bold
    • ăn nói bạo dạn
      to behave boldly in speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo dạn"
Lượt xem: 467